Hán Chiêu Liệt Đế
Kế nhiệm | Hán Hoài Đế | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phu nhânPhu nhân |
|
||||||||||
Tên húyTên tựNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||||
Tiền nhiệm | Hán Hiến Đế (Nhà Đông Hán) | ||||||||||
Triều đại | Nhà Thục Hán | ||||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||||
Trị vì | 221 – 10 tháng 6 năm 223 | ||||||||||
Sinh | 160 Trác Châu, Hà Bắc |
||||||||||
Mất | 10 tháng 6, 223(223-06-10) (62–63 tuổi) Thành Bạch Đế, Trùng Khánh |
||||||||||
An táng | Hán Huệ lăng (漢惠陵) | ||||||||||
Thân phụ | Lưu Hoằng |